Diễn đàn "Quan hệ đối tác Việt Nam - Nhật Bản: Hợp tác và Phát triển trong bối cảnh biến động toàn cầu" vừa được tổ chức, khẳng định quan hệ song phương đang ở giai đoạn phát triển mạnh mẽ nhất, đặc biệt sau khi nâng cấp lên Đối tác chiến lược toàn diện (11/2023). Các chuyên gia và đại diện hai nước đã cùng thảo luận về các cơ hội hợp tác mới trong chuyển đổi xanh, kinh tế số và phát triển hạ tầng, đồng thời chỉ ra các khoảng trống cần khắc phục trong việc thực thi các cam kết môi trường.
Phát biểu khai mạc diễn đàn, ông Phạm Quang Hiệu, Đại sứ Việt Nam tại Nhật Bản, nhấn mạnh việc nâng cấp quan hệ đối tác chiến lược toàn diện đã mở ra bước tiến về chính trị - ngoại giao cùng khung hợp tác toàn diện nhất trong hơn 50 năm qua. Đại sứ đánh giá cao cam kết của Nhật Bản trong việc thúc đẩy chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, đổi mới sáng tạo và khoa học công nghệ – những động lực giúp Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045.
Quan hệ thương mại và đầu tư ở giai đoạn tốt đẹp nhất
Theo ông Tạ Đức Minh, Tham tán Thương mại Việt Nam tại Nhật Bản, quan hệ hai nước được minh chứng bằng dòng chảy thương mại và đầu tư tích cực:
• Thương mại: 7 tháng đầu năm 2025, tổng kim ngạch song phương đạt gần 29 tỷ USD (tăng gần 10% so với cùng kỳ 2024), trong đó Việt Nam xuất siêu 1,37 tỷ USD (nhóm hàng chủ lực: dệt may, da giày, nông sản chế biến, điện tử).
• Đầu tư (FDI): Nhật Bản tiếp tục là nhà đầu tư chiến lược với 5.608 dự án FDI, tổng vốn đăng ký 79,4 tỷ USD. Riêng 8 tháng năm 2025, vốn đăng ký mới đạt gần 877,9 triệu USD, tập trung vào công nghiệp chế biến, chế tạo, linh kiện điện tử, bất động sản và năng lượng tái tạo. Ông Minh nhấn mạnh dòng vốn FDI từ Nhật Bản có chất lượng và hiệu quả cao, cho thấy Việt Nam là điểm đến hấp dẫn và an toàn.
Đề xuất 4 hướng hợp tác mới và khắc phục khoảng trống môi trường
Bên cạnh những điều kiện thuận lợi về môi trường chính trị ổn định và mạng lưới FTA rộng mở (CPTPP, RCEP, VJEPA), ông Tạ Đức Minh cũng chỉ ra các thách thức từ biến động địa chính trị, rào cản kỹ thuật nông sản, và hạn chế trong quản trị chuỗi cung ứng. Ông đề xuất bốn hướng hợp tác mới:
1. Chuyển đổi xanh - Kinh tế tuần hoàn.
2. Kinh tế số.
3. Hạ tầng - Logistics.
4. Nông sản thực phẩm chất lượng cao.
Ở góc độ học thuật, TS. Vũ Duy (Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội) đã trình bày nghiên cứu về việc lan tỏa chuẩn mực môi trường thông qua các hiệp định thương mại của Nhật Bản. Nghiên cứu chỉ ra rằng:
• Hiệp định đa phương lớn (như CPTPP, Nhật Bản - EU) được đánh giá cao về cơ chế thể chế và giám sát, trong khi một số thỏa thuận song phương có mức độ lồng ghép môi trường thấp.
• Khoảng trống về hợp tác khí hậu còn lớn (khoảng 70% thiếu hợp tác ba bên), các điều khoản khí hậu còn thiếu tính ràng buộc.
TS. Vũ Duy đề xuất giải pháp: thu hẹp khoảng trống thực thi, mở rộng cơ chế giải quyết tranh chấp áp dụng cho các điều khoản môi trường, tăng cường hệ thống giám sát và rà soát định kỳ, cụ thể hóa cam kết khí hậu gắn với Thỏa thuận Paris.
Hợp tác hạ tầng cần chuyển đổi từ hỗ trợ sang bình đẳng
TS. Phan Hữu Duy Quốc, Chủ tịch HĐQT Tổng công ty Xây dựng số 1 (CC1), nhắc lại dấu ấn lớn của Nhật Bản trong phát triển hạ tầng Việt Nam thông qua vốn ODA, công nghệ và kinh nghiệm (Hầm Hải Vân, cầu Cần Thơ, cầu Nhật Tân, tuyến Metro số 1...).
Tuy nhiên, trước sự cạnh tranh khốc liệt và việc ODA giảm dần, ông Quốc cho rằng quan hệ hợp tác cần bước sang giai đoạn mới: từ hỗ trợ một chiều sang hợp tác bình đẳng giữa doanh nghiệp hai nước. Ông khẳng định mong muốn đồng hành cùng các đối tác Nhật Bản với tư cách ngang hàng để cùng tăng ưu thế trên thị trường và triển khai những dự án hạ tầng chất lượng cao tại Việt Nam.